Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
sức chịu lạnh nghĩa là gì?
Gợi ý...
sự nạp điện
ざんし
một chân dưới mồ
lìa
允诺
Nghĩa của "sức chịu lạnh"
sức chịu lạnh
火力 <指人体的抗寒能力。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
22
sức chịu lạnh
火力 <指人體的抗寒能力。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
22